Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulmination




fulmination
[,fʌlmi'nei∫n]
danh từ
sự xoè lửa, sự nổ
sự nổi giận đùng đùng
sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...)


/,fʌlmi'neiʃn/

danh từ
sự xoè lửa, sự nổ
sự nổi giận đùng đùng
sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.