Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulvous




fulvous
['fʌlvəs]
tính từ
hung hung màu da bò


/'fʌlvəs/

tính từ
hung hung màu da bò

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.