fumer
 | [fumer] |  | nội động từ | | |  | toả khói, bốc khói | | |  | Cheminée qui fume | | | lò sưởi toả khói | | |  | La bouche du canon fume encore | | | miệng súng vẫn còn toả khói | | |  | Lampe qui fume | | | đèn bốc khói | | |  | toả hơi, bốc hơi | | |  | Soupe qui fume | | | cháo toả hơi | | |  | (thân mật) tức giận |  | ngoại động từ | | |  | xông khói, hun khói | | |  | Fumer des jambons | | | xông khói giăm bông | | |  | hút thuốc | | |  | Fumer la pipe | | | hút ống điếu | | |  | Défense de fumer | | | sự cấm hút thuốc | | |  | S'arrêter de fumer | | | thôi hút thuốc, bỏ thuốc | | |  | Fumer des cigarettes | | | hút thuốc lá | | |  | bón phân | | |  | Fumer une terre | | | bón phân đám đất | | |  | fumer le calumet de la paix | | |  | làm lành, hoà giải |
|
|