Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fumet


[fumet]
danh từ giống đực
mùi, vị
Fumet d'un rôti
mùi thịt quay
fumet d'un vin
hương vị rượu nho
(săn bắn) hơi con thú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.