Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fumeux


[fumeux]
tính từ
toả khói, bốc khói
Lampe fumeuse
đèn bốc khói
lờ mờ, không rõ ràng
Idées fumeuses
ý tứ không rõ ràng
phản nghĩa Clair, compréhensible, précis.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.