Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fumigation




fumigation
[,fju:mi'gei∫n]
danh từ
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)


/,fju:mi'geiʃn/

danh từ
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.