Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fundamentality




fundamentality
[,fʌndəmen'tæliti]
danh từ
tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu


/,fʌndə'mentæliti/

danh từ
tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.