Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fungus





fungus
['fʌηgəs]
danh từ, số nhiều fungi, funguses
nấm
cái mọc nhanh như nấm
(y học) nốt sùi


/'fʌɳgəs/

danh từ, số nhiều fungi, funguses
nấm
cái mọc nhanh như nấm
(y học) nốt sùi

Related search result for "fungus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.