Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funiculi




funiculi
Xem funiculus


/fju:'nikjuləs/

danh từ, số nhiều funiculi
(giải phẫu) bó, thừng
(thực vật học) cán phôi

Related search result for "funiculi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.