Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funiculus




funiculus
[fju:'nikjuləs]
danh từ, số nhiều funiculi
(giải phẫu) bó, thừng
(thực vật học) cán phôi


/fju:'nikjuləs/

danh từ, số nhiều funiculi
(giải phẫu) bó, thừng
(thực vật học) cán phôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.