Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furbish




furbish
['fə:bi∫]
ngoại động từ
mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng
to furbish a sword
mài gươm sáng loáng
((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi


/'fə:biʃ/

ngoại động từ
mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng
to furbish a sword mài gươm sáng loáng
((thường) up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.