Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fureteur


[fureteur]
tính từ
lục lọi
Yeux fureteurs
ánh mắt xoi mói
danh từ giống đực
người săn chồn sương
người lục lọi
Fureteur de bibliothèque
người lục lọi thư viện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.