Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furfur




furfur
['fə:fə]
danh từ, số nhiều furfures
(y học) sự tróc vảy cám
(số nhiều) vảy cám


/'fə:fə/ (furfures) /'fə:fəri:z/

danh từ, số nhiều furfures
(y học) sự tróc vảy cám
(số nhiều) vảy cám

Related search result for "furfur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.