Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
furie


[furie]
danh từ giống cái
người đàn bà nổi tam bành
cơn thịnh nộ
Entrer en furie
nổi cơn thịnh nộ
Mettre qqn en furie
làm cho ai nổi cơn thịnh nộ
sự dữ dội, sự mãnh liệt
Mer en furie
biển nổi sóng dữ dội
Attaquer avec furie
tấn công dữ dội
La furie des passions
sự mãnh liệt của dục vọng
phản nghĩa Calme, douceur.
lụa hoa nhằng nhịt (của ấn Độ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.