Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furnace




furnace
['fə:nis]
danh từ
lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)
lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))
ngoại động từ
nung trong lò


/'fə:nis/

danh từ
lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)
lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))

ngoại động từ
nung trong lò

Related search result for "furnace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.