Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furnished




furnished
['fə:ni∫t]
tính từ
có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
a furnished house
nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc
a furnished room
phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc


/'fə:niʃt/

tính từ
có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
a furnished house nhà
a furnished room phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc

Related search result for "furnished"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.