| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| furnishings 
 
 
 
 
  furnishings |  | ['fə:ni∫iηz] |  |  | danh từ số nhiều |  |  |  | đồ đạc và đồ dùng trong nhà |  |  |  | các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông) | 
 
 
  /'fə:niʃiɳz/ 
 
  danh từ số nhiều 
  đồ đạc và đồ dùng trong nhà 
  các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông) 
 
 |  |  
		|  |  |