Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
furuncle




furuncle
['fjuərʌηkl]
danh từ
(y học) đinh nhọt


/'fjuərʌɳkl/

danh từ
(y học) đinh nhọt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.