Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusil


[fusil]
danh từ giống đực
súng, súng trường
Fusil automatique
súng tự động, súng máy
Ancêtres du fusil
ông tổ của súng (người chế tạo ra súng)
Fusil de chasse
súng săn
người bắn súng, tay súng
sắt liếc dao; đá liếc liềm
(thông tục) dạ dày
N'avoir rien dans le fusil
chẳng có gì trong bụng cả, rất đói bụng
(từ cũ; nghĩa cũ) đá bật lửa (ở súng)
changer son fusil d'épaule
(nghĩa bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghề
coup de fusil
bản tính tiền ăn quá đắt (trong cửa hàng ăn)
en chien de fusil
co chân lại
en coup de fusil
dài và hẹp
la fleur au fusil
với sự phấn khởi, với sự vui vẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.