Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fusion




fusion
['fju:ʒn]
danh từ
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)



(vật lí) sự nóng chảy

/'fju:ʤn/

danh từ
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fusion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.