Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fustic




fustic
['fʌstik]
danh từ
(thực vật học) cây hoàng mộc
gỗ hoàng mộc
thuốc nhuộm hoàng mộc


/'fʌstik/

danh từ
(thực vật học) cây hoàng mộc
gỗ hoàng mộc
thuốc nhuộm hoàng mộc

Related search result for "fustic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.