Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
futile




futile
['fju:tail]
tính từ
vô ích, không có hiệu quả
a futile attempt
một sự cố gắng vô ích
không đáng kể; phù phiếm


/'fju:tail/

tính từ
vô ích, không có hiệu quả
a futile attempt một sự cố gắng vô ích
không đáng kể; phù phiếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "futile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.