Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
futility




futility
[fju:'tiliti]
danh từ
sự vô ích, sự không có hiệu quả
sự không đáng kể; tính phù phiếm


/fju:'tiliti/

danh từ
sự vô ích, sự không có hiệu quả
sự không đáng kể; tính phù phiếm

Related search result for "futility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.