 | [féconder] |
 | ngoại động từ |
| |  | thụ tinh |
| |  | thụ thai |
| |  | là m cho mà u mỡ, là m cho phì nhiêu (đất) |
| |  | Cours d'eau qui fécondent des terres arides |
| | dòng nước là m mà u mỡ những vùng đất khô cằn |
| |  | (nghĩa bóng) là m cho phong phú |
| |  | Méditation qui féconde l'esprit |
| | sự ngẫm nghĩ là m cho tinh thần phong phú |