|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féerie
| [féerie] | | danh từ giống cái | | | (sân khấu) tuồng thần tiên | | | (nghĩa bóng) cảnh diệu kì, cảnh tiên | | | (từ cũ, nghĩa cũ) phép tiên | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thế giới thần tiên | | phản nghĩa Banalité, laideur. |
|
|
|
|