Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
férir


[férir]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) đánh
sans coup férir
không khó khăn gì
(từ cũ, nghĩa cũ) không phải ra tay, không phải đánh


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.