Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
g


[g]
danh từ giống đực
g (mẫu tự thứ bảy trong bảng chữ cái)
Un g majuscule
một chữ g hoa (G)
Un g minuscule
chữ g thường (g)
(khoa (đo lường)) gam (kí hiệu)
(vật lí) gia tốc trọng lực (kí hiệu)
(G) (vật lí học) gau (kí hiệu)
(g) (âm nhạc) nốt xon (của Đức, Anh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.