g.i. /'dʤi:'ai/ danh từ, số nhiều G.I.'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) (viết tắt) của government_issue, lính Mỹ G.I bride vợ lính Mỹ tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) (thuộc) lính Mỹ theo đúng chế độ trong quân đội ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra