Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gabarit


[gabarit]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) dưỡng, mẫu
dụng cụ kiểm tra kích thước
khổ, cỡ
du même gabarit
cùng một giuộc
grand gabarit
người (có khổ người) lớn
petit gabarit
người (có vóc) nhỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.