Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gabble




gabble
['gæbl]
danh từ
lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
động từ
nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
kêu quàng quạc (ngỗng)


/'gæbl/

danh từ
lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)

động từ
nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
kêu quàng quạc (ngỗng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gabble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.