Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gabionade




gabionade
[,geibiə'neid]
danh từ
luỹ đắp bằng sọt đất


/,geibiə'neid/

danh từ
luỹ (đắp bằng) sọt đất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.