Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaby




gaby
['geibi]
danh từ
chàng ngốc, người khờ dại


/'geibi/

danh từ
chàng ngốc, người khờ dại

Related search result for "gaby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.