Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gad-fly




gad-fly
['gædflai]
danh từ
(động vật học) con mòng
người hay châm chọc
sự động đực


/'gædflai/

danh từ
(động vật học) con mòng
người hay châm chọc
sự động đực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.