Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gadget





gadget
['gædʒit]
danh từ
(thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
đồ dùng, đồ vật



(Tech) đồ phụ tùng nhỏ

/'gædʤit/

danh từ
(thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
đồ dùng, đồ vật, đ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.