Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gage


[gage]
danh từ giống đực
vật bảo lãnh, vật thế chấp, vật cược
(nghĩa bóng) cái bảo đảm
Un gage sûr
một bảo đảm chắc chắn
chứng cứ, bằng chứng
Gage d'amitié
bằng chứng của tình bạn
(số nhiều) tiền công (của người ở)
Les gages d'une cuisinière
tiền công chị nấu bếp
(sử học) găng tay (ném xuống đất để) thách đấu kiếm
à gages (nghĩa xấu)
thuê công
être aux gages de quelqu'un
làm thuê cho ai
(nghĩa bóng) phục vụ ai; phụ thuộc ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.