|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gagnant
| [gagnant] | | tính từ | | | (đánh bài) (đánh cờ) được | | | Joueur gagnant | | người đánh bạc được | | | trúng số | | | Numéro gagnant | | số trúng | | danh từ | | | người được | | | Les gagnants et les perdants | | những người được và những người thua | | | người trúng số |
|
|
|
|