Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gagneur


[gagneur]
danh từ
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) người được, người thắng
Gagneur de batailles
người thắng trận
phản nghĩa Loser, perdant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.