Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gai


[gai]
tính từ
vui, vui vẻ
Un caractère gai et facile
tính vui và dễ dãi
Une conversation gaie
cuộc nói chuyện vui vẻ
Une chanson gaie
bài hát vui
tươi vui
Des couleurs faies
màu sắc rực rỡ, tươi vui
phản nghĩa Triste. Ennuyeux, sérieux, sombre. Attristant, désolant, décourageant
(thân mật) hơi say
(từ cũ; nghĩa cũ) phóng túng
Tenir de gais propos
nói những câu chuyện phóng túng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.