|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gai
noun (Bot) flax hột gai flax-seed thorn; prickle cành hồng đầy gai A rose sprig full of thorns bard; tread dây kẽm gai barbed wire verb to offend; to shock gai mắt to offend the eye
| [gai] | | danh từ | | | (Bot) flax | | | hột gai | | flax-seed | | | thorn; prickle | | | cành hồng đầy gai | | A rose sprig full of thorns | | | bard; tread | | | dây kẽm gai | | barbed wire | | động từ | | | to offend; to shock | | | gai mắt | | to offend the eye |
|
|
|
|