Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaiety




gaiety
['geiəti]
danh từ
sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ
(số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám
vẻ xán lạn, vẻ tươi vui


/'geiəti/

danh từ
sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ
((thường) số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám
vẻ xán lạn, vẻ tươi vui

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gaiety"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.