Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaillard


[gaillard]
tính từ
hoạt bát khoẻ mạnh
Un vieillard encore très gaillard
cụ già còn rất hoạt bát khoẻ mạnh
phản nghĩa Faible, fatigué, triste
hơi phóng túng
Propos gaillards
lời lẽ hơi phóng túng
(từ cũ; nghĩa cũ) vui tính
danh từ giống đực
(hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ) boong đuôi; boong mũi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.