|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaillard
| [gaillard] | | tính từ | | | hoạt bát khoẻ mạnh | | | Un vieillard encore très gaillard | | cụ già còn rất hoạt bát khoẻ mạnh | | phản nghĩa Faible, fatigué, triste | | | hơi phóng túng | | | Propos gaillards | | lời lẽ hơi phóng túng | | | (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính | | danh từ giống đực | | | (hàng hải) (từ cũ; nghĩa cũ) boong đuôi; boong mũi |
|
|
|
|