|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaine
| [gaine] | | danh từ giống cái | | | vỏ, bao | | | Gaine d'épée | | bao kiếm | | | Gaine rectale | | (giải phẫu) bao ruột thẳng | | | Tirer un poignard de sa gaine | | rút dao găm khỏi bao | | | áo nịt (của nữ) | | | (thực vật học) bẹ lá | | | đế (tượng...) | | | đường hào (ở công sự) | | | (hàng hải) đường viền (của lá buồm) |
|
|
|
|