Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gainful




gainful
['geinful]
tính từ
có lợi, có lời
hám lợi (người)


/'geinful/

tính từ
có lợi, có lời
hám lợi (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.