ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) chối cãi, không nhận fact that cannot be gainsaid những sự việc không thể chối câi được nói trái lại, nói ngược lại
Related search result for "gainsaid"
Words pronounced/spelled similarly to "gainsaid": gainsaidgainst