Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gal


[gal]
danh từ giống đực
(khoa đo lường) gan (đơn vị gia tốc dùng trong trắc địa học và địa vật lí)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.