Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galant


[galant]
tính từ
lịch sự với phụ nữ; ga-lăng
Se montrer galant
tỏ ra lịch sự với phụ nữ
duyên dáng, tình tứ; yêu đương
Propos galant
lời nói tình tứ
Expérience galante
kinh nghiệm yêu đương
phản nghĩa Froid, lourdaud; goujat, impoli, mufle
femme galante
phụ nữ lẳng lơ
galant homme
(từ cũ; nghĩa cũ) người phong nhã
style galant
(âm nhạc) phong cách uyển chuyển
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân, người tình
(từ cũ; nghĩa cũ) người khôn khéo, người giảo hoạt
vert galant
chàng trai phong tình; ông già lẳng lơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.