Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galenical




galenical
[gə'lenikəl]
danh từ
thuốc bào chế từ cây cỏ
tính từ
(như) galenic


/gə'lenikəl/

danh từ
thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh)

tính từ
(như) galenic

Related search result for "galenical"
  • Words contain "galenical" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chén chữa
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.