|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galette
| [galette] | | danh từ giống cái | | | bánh kẹp | | | Galette de pommes de terre | | bánh kẹp khoai tây | | | (hàng hải) bánh quy cứng | | | (thông tục) tiền, xìn | | | Avoir de la galette | | có tiền | | | Une grosse galette | | một số tiền lớn, một gia tài | | | plat comme une galette | | | rất bằng phẳng |
|
|
|
|