Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galette


[galette]
danh từ giống cái
bánh kẹp
Galette de pommes de terre
bánh kẹp khoai tây
(hàng hải) bánh quy cứng
(thông tục) tiền, xìn
Avoir de la galette
có tiền
Une grosse galette
một số tiền lớn, một gia tài
plat comme une galette
rất bằng phẳng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.