Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galimatias




galimatias
[,gæli'mætiəs]
danh từ
lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu không đuôi


/,gæli'mætiəs/

danh từ
lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.