Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galingale




galingale
['gæliηgeil]
danh từ (thực vật học)
cây củ gấu
cây gừng núi


/'gæliɳgeil/

danh từ (thực vật học)
cây củ gấu
cây gừng núi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.